Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FDNII (火木弓戈戈)
Unicode: U+7CE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưỡng
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: goeng6

Dị thể 2

Chữ gần giống 5