Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: FDOMA (火木人一日)
Unicode: U+7CE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11