Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
⿰米睘Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: FDWLV (火木田中女)
Unicode:
U+7CEBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận