Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái: 𠚍
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: FDUCE (火木山金水)
Unicode: U+7CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: zung2, zung3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0