Có 1 kết quả:

lam
Âm Nôm: lam
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: FDSIT (火木尸戈廿)
Unicode: U+7CEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 46

1/1

lam

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh chè lam