Có 1 kết quả:
nhu
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米需
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: FDMBB (火木一月月)
Unicode: U+7CEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhu, noạ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): もちごめ (mochigome)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: no6
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): もちごめ (mochigome)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: no6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (gạo nếp dùng cất rượu)