Âm Nôm: nghẹt, nghệt, nghiệt Tổng nét: 22 Bộ: mễ 米 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱辥米 Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: UJFD (山十火木) Unicode: U+7CF1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp