Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰米厲
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: FDMTB (火木一廿月)
Unicode: U+7CF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰米厲
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: FDMTB (火木一廿月)
Unicode: U+7CF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ラツ (ratsu)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), くろごめ (kurogome)
Âm Hàn: 려, 랄
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ラツ (ratsu)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), くろごめ (kurogome)
Âm Hàn: 려, 랄
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0