Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 22
Bộ: mễ 米 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: ODSMG (人木尸一土)
Unicode: U+7CF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): う.る (u.ru), せり (seri), かいよね (kaiyone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dek6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

địch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (mua thóc trữ kho)