Có 1 kết quả:
mịch
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VIF (女戈火)
Unicode: U+7CF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mịch
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ, sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 사, 멱
Âm Quảng Đông: mik6, si1
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ, sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 사, 멱
Âm Quảng Đông: mik6, si1
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mịch (bộ gốc: sợi tơ)