Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹乚
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ
Thương Hiệt: XVFU (重女火山)
Unicode: U+7CFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹乚
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ
Thương Hiệt: XVFU (重女火山)
Unicode: U+7CFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su), あざな.う (azana.u)
Âm Hàn: 규, 교
Âm Quảng Đông: gau2
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su), あざな.う (azana.u)
Âm Hàn: 규, 교
Âm Quảng Đông: gau2
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0