Có 1 kết quả:

hệ
Âm Nôm: hệ
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HVIF (竹女戈火)
Unicode: U+7CFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hệ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai6

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

hệ

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ