Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hệ
系
Âm Nôm:
hệ
Tổng nét: 7
Bộ:
mịch 糸
(+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
丿
糹
Nét bút:
ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HVIF (竹女戈火)
Unicode:
U+7CFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hệ
Âm Pinyin:
jì
ㄐㄧˋ
,
xì
ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi):
ケイ (kei)
Âm Hàn:
계
Âm Quảng Đông:
hai6
Tự hình
6
Dị thể
6
係
繫
𢁴
𣫦
𦂞
𦃟
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
hệ
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ