Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨
Thương Hiệt: VFMN (女火一弓)
Unicode: U+7CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh, tranh
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, zhēng ㄓㄥ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0