Có 1 kết quả:
củ
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹丩
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: VFVL (女火女中)
Unicode: U+7CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ, kiểu
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 규, 교
Âm Quảng Đông: dau2, gau2
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 규, 교
Âm Quảng Đông: dau2, gau2
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)