Có 4 kết quả:
kĩ • kỉ • kỷ • kỹ
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹己
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ
Thương Hiệt: VFSU (女火尸山)
Unicode: U+7D00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ, jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2, gei3
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ, jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2, gei3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kĩ càng, kĩ lưỡng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kỷ luật; kỷ niệm, kỷ vật; thế kỷ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kỹ càng, kỹ lưỡng