Có 1 kết quả:

trụ
Âm Nôm: trụ
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丶
Thương Hiệt: VFDI (女火木戈)
Unicode: U+7D02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trụ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): しりがい (shirigai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

trụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Trụ Kiệt