Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huyến
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹川
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨
Thương Hiệt: VFLLL (女火中中中)
Unicode: U+7D03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹川
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨
Thương Hiệt: VFLLL (女火中中中)
Unicode: U+7D03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuần, xuyên
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: ceon4
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: ceon4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0