Có 2 kết quả:

yêuước
Âm Nôm: yêu, ước
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFPI (女火心戈)
Unicode: U+7D04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ước, yêu
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, yāo ㄧㄠ, yào ㄧㄠˋ, yuē ㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.まる (tsuzu.maru), つづ.める (tsuzu.meru), つづま.やか (tsuzuma.yaka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: joek3

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

yêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)

ước

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ước ao, ước mong