Có 2 kết quả:

hườnghồng
Âm Nôm: hường, hồng
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: VFM (女火一)
Unicode: U+7D05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: công, hồng
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, hóng ㄏㄨㄥˊ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): べに (beni), くれない (kurenai), あか.い (aka.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gung1, hung4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

hường

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mầu hường (mầu hồng đỏ nhạt)

hồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)