Có 2 kết quả:

vu
Âm Nôm: vu,
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨
Thương Hiệt: VFMD (女火一木)
Unicode: U+7D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu, u, vu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, , ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): まが.る (maga.ru), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

vu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vu khúc, nói vu vơ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tơ vò