Có 3 kết quả:
hạt • hột • hụt
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹乞
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一フ
Thương Hiệt: VFON (女火人弓)
Unicode: U+7D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hột, ngột
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, hé ㄏㄜˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), ゴチ (gochi), ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gat1, hat6
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, hé ㄏㄜˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), ゴチ (gochi), ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gat1, hat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hạt gạo, hạt lúa, hạt sương
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hột thóc; hột mưa; đau mắt hột
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hao hụt, thiếu hụt