Có 1 kết quả:
hoàn
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹丸
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFKNI (女火大弓戈)
Unicode: U+7D08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しろぎぬ (shiroginu), むすぶ (musubu), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しろぎぬ (shiroginu), むすぶ (musubu), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàn khố tử đệ (công tử ăn chơi)