Có 1 kết quả:
vặn
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱文糹
Nét bút: 丶一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: YKVIF (卜大女戈火)
Unicode: U+7D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vặn, vấn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: leon6, man5, man6
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: leon6, man5, man6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vừa vặn