Có 1 kết quả:

vặn
Âm Nôm: vặn
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: YKVIF (卜大女戈火)
Unicode: U+7D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vặn, vấn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon6, man5, man6

Tự hình 2

1/1

vặn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vừa vặn