Có 4 kết quả:
vân • văn • vằn • vện
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹文
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFYK (女火卜大)
Unicode: U+7D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn, vấn
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man4
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phân vân; vân vân
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngựa vằn, vằn vèo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chó vện