Có 12 kết quả:
nuốt • nép • nóp • núp • nượp • nạp • nấp • nầm • nập • nốp • nộp • nớp
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹内
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Thương Hiệt: VFOB (女火人月)
Unicode: U+7D0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạp
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn: 납
Âm Quảng Đông: naap6
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn: 납
Âm Quảng Đông: naap6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nuốt vào
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khép nép
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
núp lén
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nườm nượp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nạp thuế, nạp hàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ẩn nấp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nầm nập
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tấp nập
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nốp (túi ngủ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nộp vào
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nơm nớp