Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹斗
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶一丨
Thương Hiệt: VFYJ (女火卜十)
Unicode: U+7D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹斗
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶一丨
Thương Hiệt: VFYJ (女火卜十)
Unicode: U+7D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củ, thẩu
Âm Pinyin: tǒu ㄊㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.げる (tsu.geru)
Âm Pinyin: tǒu ㄊㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.げる (tsu.geru)
Tự hình 1
Bình luận 0