Có 2 kết quả:

néonữu
Âm Nôm: néo, nữu
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨一一
Thương Hiệt: VFNG (女火弓土)
Unicode: U+7D10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

néo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già néo đứt dây

nữu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)