Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨丶
Thương Hiệt: VFMF (女火一火)
Unicode: U+7D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: fóu ㄈㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Quảng Đông: fau4

Tự hình 2

Dị thể 1