Có 1 kết quả:

thư
Âm Nôm: thư
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶フ丨
Thương Hiệt: VFNIN (女火弓戈弓)
Unicode: U+7D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.い (yuru.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thư

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư thư