Có 2 kết quả:
luồn • thuần
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹屯
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ丨フ
Thương Hiệt: VFPU (女火心山)
Unicode: U+7D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn, đồn, thuần, truy, tuyền
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, quán ㄑㄩㄢˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhǔn ㄓㄨㄣˇ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn: 순, 준
Âm Quảng Đông: seon4, zeon2
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, quán ㄑㄩㄢˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhǔn ㄓㄨㄣˇ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn: 순, 준
Âm Quảng Đông: seon4, zeon2
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luồn chỉ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuần thục; đơn thuần