Có 1 kết quả:
phi
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹比
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フノフ
Thương Hiệt: VFPP (女火心心)
Unicode: U+7D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bì, phi
Âm Pinyin: bī ㄅㄧ, bǐ ㄅㄧˇ, bì ㄅㄧˋ, chǐ ㄔˇ, pī ㄆㄧ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn: 비, 치
Âm Quảng Đông: pei1, pei4
Âm Pinyin: bī ㄅㄧ, bǐ ㄅㄧˇ, bì ㄅㄧˋ, chǐ ㄔˇ, pī ㄆㄧ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn: 비, 치
Âm Quảng Đông: pei1, pei4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phi hồng (đỏ tươi)