Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹厷
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: VFKI (女火大戈)
Unicode: U+7D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹厷
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: VFKI (女火大戈)
Unicode: U+7D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おおづな (ōzuna), つな (tsuna), つなぐ (tsunagu)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: wang4
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おおづな (ōzuna), つな (tsuna), つなぐ (tsunagu)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: wang4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0