Có 1 kết quả:

phân
Âm Nôm: phân
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: VFCSH (女火金尸竹)
Unicode: U+7D1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

phân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phân vân