Có 1 kết quả:

vân
Âm Nôm: vân
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: VFMMI (女火一一戈)
Unicode: U+7D1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phân vân; vân vân