Có 2 kết quả:

tố
Âm Nôm: , tố
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QMVIF (手一女戈火)
Unicode: U+7D20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 5

Dị thể 8

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

búi tó

tố

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tố (trắng; trong sạch)