Có 3 kết quả:
phưởng • vướng • vưởng
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹方
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フノ
Thương Hiệt: VFYHS (女火卜竹尸)
Unicode: U+7D21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phưởng
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, fǎng ㄈㄤˇ, fàng ㄈㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, fǎng ㄈㄤˇ, fàng ㄈㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phưởng (kéo sợi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vướng vít
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vất vưởng