Có 3 kết quả:

sáchtácxách
Âm Nôm: sách, tác, xách
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JBVIF (十月女戈火)
Unicode: U+7D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, tác
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: saak3, sok3, suk3

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/3

sách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sách nhiễu

tác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tuổi tác

xách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tay xách nách mang, xách giầy; xóc xách (tiếng nước ọc ạch)