Có 2 kết quả:

khẩnlẳm
Âm Nôm: khẩn, lẳm
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: LEVIF (中水女戈火)
Unicode: U+7D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

khẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẩn cấp, khẩn trương

lẳm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)