Có 1 kết quả:

thun
Âm Nôm: thun
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: VFODI (女火人木戈)
Unicode: U+7D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

thun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây thun