Có 2 kết quả:
dò • trừu
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹由
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VFLW (女火中田)
Unicode: U+7D2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừu
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ, chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): つむぎ (tsumugi), つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau1, cau4
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ, chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): つむぎ (tsumugi), つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: cau1, cau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dò lưới (bẫy bằng dây)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trừu (loại hàng dệt)