Có 4 kết quả:
luỵ • luỹ • lủi • mệt
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱田糹
Nét bút: 丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: WVIF (田女戈火)
Unicode: U+7D2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loã, luy
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ, liè ㄌㄧㄝˋ, lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Hàn: 루, 누
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5, leoi6
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ, liè ㄌㄧㄝˋ, lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Hàn: 루, 누
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5, leoi6
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
luồn luỵ; cầu luỵ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lủi thủi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mệt mỏi,chết mệt