Có 1 kết quả:

bạt
Âm Nôm: bạt
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: VFIKK (女火戈大大)
Unicode: U+7D31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

bạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

căng bạt che mưa