Có 1 kết quả:

tiết
Âm Nôm: tiết
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一フ
Thương Hiệt: VFPT (女火心廿)
Unicode: U+7D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sế, tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (dây buộc; buộc)