Có 2 kết quả:

thangthân
Âm Nôm: thang, thân
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: VFLWL (女火中田中)
Unicode: U+7D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

thang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lang thang

thân

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thân (đai lưng); thân sĩ