Âm Nôm: trữ Tổng nét: 11 Bộ: mịch 糸 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹宁 Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ一丨 Thương Hiệt: VFJMN (女火十一弓) Unicode: U+7D35 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trữ Âm Quan thoại: zhù ㄓㄨˋ Âm Nhật (onyomi): チョ (cho) Âm Hàn: 저 Âm Quảng Đông: cyu5