Có 1 kết quả:

lãnh
Âm Nôm: lãnh
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VFOII (女火人戈戈)
Unicode: U+7D37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

1/1

lãnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quân lãnh