Có 2 kết quả:
chão • thiệu
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹召
Nét bút: フフ丶丶丶丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: VFSHR (女火尸竹口)
Unicode: U+7D39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiệu
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu6
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu6
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây chão (dây thừng lớn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giới thiệu, Thiệu Trị