Có 1 kết quả:
phất
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹弗
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フノ丨
Thương Hiệt: VFLLN (女火中中弓)
Unicode: U+7D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つな (tsuna)
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つな (tsuna)
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)