Tổng nét: 11 Bộ: mịch 糸 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹它 Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フノフ Thương Hiệt: VFJP (女火十心) Unicode: U+7D3D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà Âm Quan thoại: tuó ㄊㄨㄛˊ Âm Nhật (onyomi): タ (ta) Âm Quảng Đông: to4