Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khẩn, lẳm
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VFOHH (女火人竹竹)
Unicode: U+7D3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn, diễn, khẩn
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Quảng Đông: can2, zan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1